Có 2 kết quả:

殊途同归 shū tú tóng guī ㄕㄨ ㄊㄨˊ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨㄟ殊途同歸 shū tú tóng guī ㄕㄨ ㄊㄨˊ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

different routes to the same destination (idiom); fig. different means of achieve the same end

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

different routes to the same destination (idiom); fig. different means of achieve the same end

Bình luận 0